Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng parent parent /ˈpeərənt/ (noun) bố/mẹ Ví dụ: her adoptive parents He's still living with his parents. Sue and Ben have recently become parents. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!