per
/pɜːr/
(preposition)
cho mỗi (người, đơn vị thời gian, chiều dài...)
Ví dụ:
- 60 miles per hour
- Rooms cost £50 per person, per night.
- This country has a higher crime rate per 100000 of the population than most other European countries.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!