period
/ˈpɪəriəd/
(noun)
giai đoạn, khoảng thời gian
Ví dụ:
- a period of consultation/mourning/uncertainty
- You can have it for a trial period(= in order to test it).
- Tomorrow will be cold with sunny periods.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!