Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng person person /ˈpɜːsən/ (noun) người (như là một cá thể) Ví dụ: He's just the person we need for the job. He's a fascinating person. I had a letter from the people who used to live next door. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!