personal /ˈpɜːsənəl/
(adjective)
của bạn; (thuộc về) cá nhân
Ví dụ:
  • Coogan has run a personal best of just under four minutes.
  • Of course, this is just a personal opinion.
  • personal effects/belongings/possessions

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!