Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng persuade persuade /pəˈsweɪd/ (verb) thuyết phục (ai đó làm gì) Ví dụ: She's always easily persuaded. I allowed myself to be persuaded into entering the competition. I'm sure he'll come with a bit of persuading. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!