Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng phone phone /fəʊn/ (verb) gọi điện thoại Ví dụ: He phoned home, but there was no reply. I'm phoning about your ad in the paper. Phone them up and find out when they are coming. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!