Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng picture picture /ˈpɪktʃər/ (noun) bức tranh Ví dụ: The children were drawing pictures of their pets. She wanted a famous artist to paint her picture(= a picture of herself). a book with lots of pictures in it Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!