Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng play play /pleɪ/ (verb) chơi, nô đùa Ví dụ: I haven't got anybody to play with! A group of kids were playing with a ball in the street. You'll have to play inside today. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!