pleased /pliːzd/
(adjective)
vui, hài lòng
Ví dụ:
  • I'm really pleased that you're feeling better.
  • The boss should be pleased with you.
  • You're coming? I'm so pleased.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!