plot
/plɒt/
(verb)
âm mưu, mưu tính
Ví dụ:
- She spends every waking hour plotting her revenge.
- Military officers were suspected of plotting a coup.
- They were accused of plotting against the state.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!