Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng point point /pɔɪnt/ (verb) chỉ vào Ví dụ: He pointed to the spot where the house used to stand. She pointed her finger in my direction. ‘That's my mother,’ she said, pointing at a photo on the wall. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!