positive /ˈpɒzətɪv/
(adjective)
tích cực, lạc quan
Ví dụ:
  • On the positive side, profits have increased.
  • a positive attitude/outlook
  • She tried to be more positive about her new job.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!