powder /ˈpaʊdər/
(noun)
bột, phấn
Ví dụ:
  • The snow was like powder.
  • A wide range of cleaning fluids and powders is available.
  • The mustard is sold in powder form.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!