Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng practical practical /ˈpræktɪkəl/ (adjective) thực tế, thực tiễn Ví dụ: practical advice/help/support to have gained practical experience of the work There are some obvious practical applications of the research. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!