praise /preɪz/
(verb)
khen ngợi, tuyên dương
Ví dụ:
  • She praised his cooking.
  • Critics praised the work as highly original.
  • He praised his team for their performance.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!