preparation
/ˌprepərˈeɪʃən/
(noun)
sự sửa soạn, chuẩn bị
Ví dụ:
- Preparation for the party started early.
- The third book in the series is currently in preparation.
- The team has been training hard in preparation for the big game.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!