preparation
/ˌprepərˈeɪʃən/
(noun)
sự sửa soạn, chuẩn bị
Ví dụ:
- food preparation
- Careful preparation for the exam is essential.
- The third book in the series is currently in preparation.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!