presence
/ˈprezəns/
(noun)
sự hiện diện/có mặt
Ví dụ:
- Her presence during the crisis had a calming effect.
- He hardly seemed to notice my presence.
- Your presence is requested at the meeting.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!