present
/ˈprezənt/
(adjective)
hiện nay
Ví dụ:
- You can't use it in its present condition.
- the present owner of the house
- in the present situation
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!