Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng price price /praɪs/ (noun) giá Ví dụ: to charge a high/reasonable/low price for something Children over five must pay (the) full price for the ticket. It's amazing how much computers have come down in price over the past few years. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!