principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun)
nguyên tắc
Ví dụ:
- He has high moral principles.
- He doesn't invest in the arms industry on principle.
- Stick to your principles and tell him you won't do it.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!