prior /praɪər/
(adjective)
trước đó, trước (một khoảng thời gian nào đó)
Ví dụ:
  • Although not essential, some prior knowledge of statistics is desirable.
  • Please give us prior notice if you need an evening meal.
  • She will be unable to attend because of a prior engagement.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!