Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng priority priority /praɪˈɒrəti/ (noun) (sự/quyền) ưu tiên Ví dụ: Our first priority is to improve standards. You need to get your priorities right (= decide what is important to you). Education is a top priority. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!