process /ˈprɑːses/
(noun)
quy trình, quá trình
Ví dụ:
  • to begin the difficult process of reforming the education system
  • We're in the process of selling our house.
  • I'm afraid getting things changed will be a slow process.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!