proposal /prəˈpəʊzəl/
(noun)
bản/lời đề nghị, đề xuất
Ví dụ:
  • a proposal to build more office accommodation
  • to submit/consider/accept/reject a proposal
  • His proposal that the system should be changed was rejected.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!