Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng protect protect /prəˈtekt/ (verb) bảo vệ, che chở Ví dụ: Our aim is to protect the jobs of our members. Troops have been sent to protect aid workers against attack. Each company is fighting to protect its own commercial interests. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!