proud /praʊd/
(adjective)
tự hào
Ví dụ:
  • proud parents
  • He was proud of himself for not giving up.
  • I feel very proud to be a part of the team.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!