Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng proud proud /praʊd/ (adjective) tự hào Ví dụ: proud parents She was proud that her daughter had so much talent. the proud owner of a new car Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!