Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng prove prove /pruːv/ (verb) chứng tỏ, chứng minh Ví dụ: You've just proved yourself to be a liar. ‘I know you're lying.’ ‘Prove it!’ What are you trying to prove? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!