provide
/prəʊˈvaɪd/
(verb)
cung cấp
Ví dụ:
- The report was not expected to provide any answers.
- Please answer questions in the space provided.
- The hospital has a commitment to provide the best possible medical care.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!