purely
/pjʊəli/
(adverb)
hoàn toàn, chỉ là
Ví dụ:
- The charity is run on a purely voluntary basis.
- I saw the letter purely by chance.
- The drapes are purely decorative.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!