Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng quote quote /kwəʊt/ (verb) trích dẫn (đoạn văn...) Ví dụ: He quoted a passage from the minister's speech. Don't quote me on this (= this is not an official statement), but I think he is going to resign. ‘It will all be gone tomorrow.’ ‘Can I quote you on that? ’ Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!