Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng quote quote /kwəʊt/ (verb) trích dẫn (đoạn văn...) Ví dụ: The President was quoted in the press as saying that he disagreed with the decision. The figures quoted in this article refer only to Britain. Quote this reference number in all correspondence. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!