reaction
/riˈækʃən/
(noun)
phản ứng
Ví dụ:
- There has been a mixed reaction to her appointment as director.
- What was his reaction to the news?
- My immediate reaction was one of shock.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!