real
/rɪəl/

(adjective)
có thật
Ví dụ:
- The growth of violent crime is a very real problem.
- It wasn't a ghost; it was a real person.
- We have a real chance of success.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!