Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng reasonable reasonable /ˈriːzənəbl/ (adjective) có lý, hợp lý, phải chăng Ví dụ: Be reasonable! We can't work late every night. Any reasonable person would have done exactly as you did. It is reasonable to assume that he knew beforehand that this would happen. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!