Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng reduction reduction /rɪˈdʌkʃən/ (noun) sự thu nhỏ, sự giảm bớt Ví dụ: a slight/significant/substantial/drastic reduction in costs There has been some reduction in unemployment. a 33% reduction in the number of hospital beds available Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!