regular
/ˈreɡjələr/
(adjective)
đều đều, không thay đổi; thường lệ
Ví dụ:
- a regular pulse/heartbeat
- She writes a regular column for a national newspaper.
- A light flashed at regular intervals.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!