relaxed /rɪˈlækst/
(adjective)
thanh thản, thoải mái
Ví dụ:
  • I'm feeling more relaxed about the future now.
  • He appeared relaxed and confident before the match.
  • She had a very relaxed manner.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!