relief /rɪˈliːf/
(noun)
sự nhẹ nhõm
Ví dụ:
  • a sense of relief
  • News of their safety came as a great relief.
  • It was a relief to be able to talk to someone about it.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!