religious
/rɪˈlɪdʒəs/
(adjective)
thuộc về tôn giáo
Ví dụ:
- religious beliefs/faith
- religious education(= education about religion)
- religious instruction(= instruction in a particular religion)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!