remarkable /rɪˈmɑːkəbl/
(adjective)
phi thường, đáng chú ý
Ví dụ:
  • a remarkable achievement/career/talent
  • It is remarkable that nobody noticed sooner.
  • The area is remarkable for its scenery.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!