Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng remarkable remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adjective) phi thường, đáng chú ý Ví dụ: She was a truly remarkable woman. a remarkable achievement/career/talent It is remarkable that nobody noticed sooner. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!