remove
/rɪˈmuːv/
(verb)
dời đi, di chuyển
Ví dụ:
- Illegally parked vehicles will be removed.
- He removed his hand from her shoulder.
- Remove the pan from the heat and continue to stir the sauce.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!