rent /rent/
(verb)
thuê
Ví dụ:
  • to live in rented accommodation/housing/property
  • Who do you rent the land from?
  • In the long run, it works out more expensive to rent a television than to buy one.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!