Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng repair repair /rɪˈpeər/ (verb) sửa chữa Ví dụ: It's almost 15 years old. It isn't worth having it repaired. The human body has an amazing capacity to repair itself. to repair a car/roof/road/television Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!