repeat
/rɪˈpiːt/
(verb)
lặp lại
Ví dụ:
- He's fond of repeating that the company's success is all down to him.
- to repeat a question
- I'm sorry—could you repeat that?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!