Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng report report /rɪˈpɔːt/ (verb) báo cáo, tường thuật Ví dụ: She was reported by the hospital spokesman to be making excellent progress. The committee will report on its research next month. The findings are similar to those reported in previous studies. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!