Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng resource resource /ˈriːsɔːrs/ (noun) tài nguyên; tiềm lực Ví dụ: We must make the most efficient use of the available financial resources. the exploitation of minerals and other natural resources We agreed to pool our resources (= so that everyone gives something). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!