responsible /rɪˈspɒnsəbl/
(adjective)
chịu trách nhiệm
Ví dụ:
  • Even where parents no longer live together, they each continue to be responsible for their children.
  • Mike is responsible for designing the entire project.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!