Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng responsible responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adjective) chịu trách nhiệm Ví dụ: Even where parents no longer live together, they each continue to be responsible for their children. Mike is responsible for designing the entire project. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!