rest
			
			
				/rest/
				
					
						 
					
				
			
			
		
		
		 
					
				
			
			(noun)
			
		
			
			phần còn lại
		
		
			
				Ví dụ:
				
		
		- I'm not doing this job for the rest of my life.
- How would you like to spend the rest of the day?
- Take what you want and throw the rest away.
 
          
 
         	 
         	 Tiếng Anh mỗi ngày
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!