Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng return return /rɪˈtɜːn/ (verb) quay trở lại Ví dụ: I waited a long time for him to return. She's returning to Australia tomorrow after six months in Europe. When did she return home from the trip? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!