Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng return return /rɪˈtɜːn/ (verb) quay trở lại Ví dụ: When did she return home from the trip? I waited a long time for him to return. I returned from work to find the house empty. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!