Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng reward reward /rɪˈwɔːd/ (noun) tiền thưởng, vật thưởng (làm việc chăm chỉ...) Ví dụ: a financial reward a reward for good behaviour You deserve a reward for being so helpful. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!